Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuts trong tiếng Anh. nuts có nghĩa là: nuts* tính từ- dở hơi- lẩn thẩn- say mê- say đắmnut /nʌt/* danh từ- (thực vật học) quả hạch- (từ lóng) đầu- (số nhiều) cục than nhỏ- (kỹ thuật) đai ốc- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc nuts tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nuts trong tiếng Anh . Dịch trong bối cảnh "NÚT ĐINH TÁN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÚT ĐINH TÁN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. UWok. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /nʌt/ Thông dụng Danh từ thực vật học quả hạch từ lóng đầu số nhiều cục than nhỏ kỹ thuật đai ốc Chuyên ngành Xây dựng quan sát [sự quan sát] Cơ - Điện tử đai ốc Kỹ thuật chung khớp nối nhân lõi hạt Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun achene , caryopsis , kernel , stone , utricle , bedlamite , bigot , crackpot , crank , dement , eccentric , fanatic , fiend , freak , harebrain , loony * , lunatic , maniac , non compos mentis , screwball * , zealot , crazy , bug , devotee , noddle , pate , poll , acorn , almond , betel , bur , cashew , core , filbert , hazel , hickory , kola , peanut , pecan , pistachio Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Danh từ Thành ngữ Nội động từ Chia động từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈnət/ Hoa Kỳ[ˈnət] Danh từ[sửa] nut /ˈnət/ Thực vật học Quả hạch. Từ lóng Đầu. Số nhiều Cục than nhỏ. Kỹ thuật Đai ốc. Từ lóng Người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết. a hard nut to crack — một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai Từ lóng Công tử bột. Từ lóng Người ham thích cái gì. Từ lóng Người điên rồ, người gàn dở. Thành ngữ[sửa] to be off one's nut Gàn dở, mất trí, hoá điên. to be nuts on; yo be dend nuts on Từ lóng Mê, say mê, thích ham. Cừ, giỏi. Nội động từ[sửa] nut nội động từ /ˈnət/ To go nutting đi lấy quả hạch. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "nut". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Cũng như nhiều loài Fagaceae, nut của nhiều loài Castanopsis có thể ăn with many Fagaceae, the nuts of many Castanopsis species are ta đang nướng nut ở thung lũng Hollywood barbecuing his nuts on Hollywood Nut Quảng trường T không gỉ Square Square Nut Crimper Máy là loại phổ biến nhất trong các Nut Crimper Machine is the most popular type in the Nut Job 2 Nutty by Nature- triệu Nut Job 2 Nutty by Nature- $ just me in a nut shell….The Nut Job 2 Nutty by Nature- triệu Nut Job 2 Nutty by Nature' $ khi bạn cảm thấy như một Nut!And sometimes you feel like a khi bạn cảm thấy như một Nut!I feel like a nut sometimes!Đôi khi bạn cảm thấy như một Nut!Do you sometimes feel like a nut?Đây là phần tiếp theo của bộ phim năm 2014 The Nut is the sequel to the 2014 movie The Nut khi bạn cảm thấy như một Nut!Because sometimes you feel like a chơi lố bịch vàbuồn cười về du lịch hấp dẫn của một nut!Ridiculous and funny game about fascinating travel of a nut!Đôi khi bạn cảm thấy như một Nut!Sometimes she feels like a khi bạn cảm thấy như một Nut!Sometimes I feel like a nut!Vâng tôi nghĩ tôi chỉ bust một nut i think i just bust a nut vít dẫn hướng Double- tiger- nut, thực ra đây không hẳn là một loại hạt mà là cây rễ nhỏ sinh trưởng ở Địa Trung Hải và châu are in fact notnuts' but small root vegetables that grow in the Mediterranean and North dung phim The Nut Job Cáu kỉnh, một keo cú, sóc độc lập là bị trục xuất khỏi công viên của mình và buộc phải tồn tại trong thành Nut Job Surly, a curmudgeon, independent squirrel is banished from his park and forced to survive in the hiệu nut đang bị truy vấn vì liên quan đến vụ án mạng xảy ra vào đầu giờ sáng ngày 22 tháng nut brand is wanted for questioning in connection to the murder, which occurred sometime in the early morning hours of January bé tóc nâu doris ivy cô ấy tốt nhất đến làm cô ấygiới tính partner bust một nut UpdateTube 07 Doris Ivy herbest to make her sex partner bust a nut UpdateTube 07 phương tiện truyền thông lọc của thanhoạt tính lọc cartridge là nut- vỏ carbon như nguyên filtration media ofactivated carbon filter cartridge is nut-shell carbon as the raw phôi thụ động có thể được kết nối với ghế nut để nhận ra chuyển động tuyến tính tương passive workpiece can be connected with the nut seat to realize the corresponding linear trong những văn bản thiên văn quantrọng nhất của Ai Cập là Sách Nut, quay trở lại Trung Quốc hoặc trước of the most importantEgyptian astronomical texts was the Book of Nut, going back to the Middle Kingdom or vậy, nếu bạn là người sử dụng iPad của Apple, và Android nut, hoặc bạn vừa có được chiếc điện thoại Windows Phone mới nhất, hãy săn tìm những sòng bạc blackjack tốt nhất cho các thiết bị di động ngay bây if you're an Apple iPad user, and Android nut, or you have just got your hands on the latest Windows Phone, hunt out the best blackjack casinos for mobile devices dụng kho vũ khí của bạn trong số 49 cây zombie- zapping- Peashooters,Wall- nut, bom Cherry và nhiều thứ khác- để phủ nhận 26 loại zombie trước khi chúng phá vỡ cửa của your arsenal of 49 zombie- zapping plants-peashooters wall- nuts, cherry bombs more- to mulchify 26 types of zombies before they break down your door. Nuts là gì, ý nghĩa từ Nuts đầy đủ nhất trong cuộc sống từ hạt Nuts, nghĩa tiếng Anh, đơn vị đo cho đến nghĩa của tiếng Việt khi viết theo bộ gõ Unikey. Mỗi trường hợp thì từ Nuts đều có ý nghĩa riêng và các trường nghĩa đó gần như không liên quan gì tới nhau. Bởi vậy, bạn cố gắng xem hết để xem từ Nuts mà mình muốn tra cứu thuộc tình huống nào nhé. Nuts là viết kiểu của Nút Trong bộ gõ tiếng Việt Unikey, dấu sắc được viết bằng chữ S, bởi vậy mà Nuts có nghĩa là Nút. Trong tiếng Việt, Nút là điểm thắt hoặc điểm chèn của vật, ví dụ nút thắt của dây hoặc nút chai hay nút bấm bàn phím. Ngoài ra, Nút còn là phát âm tiếng Việt của từ tiếng Anh Knot, tức là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ, tức Nút trong tiêu chuẩn ISO được kí hiệu là KN, còn IEEE là KT. Như vậy, Nút là đơn vị đo vận tốc của vật. Từ tiếng Anh Nuts Nuts là từ tiếng Anh có phát âm /nʌts/ là tính tử chỉ trạng thái dở hơi, lẩn thẩn, say đắm; danh từ là sự dở hơi, sự lẩn thẩn. Chúng ta cũng nên hạn chế dùng từ này vì có thể khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm. Quả, hạt Nuts Trong tiếng Anh, Nuts còn là hạt hạnh nhân. Nut là quả kiên, số nhiều là nuts, chỉ những loại quả không nẻ, có vỏ cứng như dạnh đào, dẻ, sồi, quả hạch. Ngoài ra, Nuts có thể được hiểu là bánh Do-nut, loại bánh rán hoặc nướng dùng để ăn tráng miệng ở phương Tây. Do-nut là loại bán nổi tiếng có mặt tại hầu khắp các cửa hàng. Bánh có hình tròn nhồi nhân bên trong, bên ngoài phủ kem, socola hoặc lớp đường. Hy vọng mọi người đã hiểu rõ ý nghĩa của từ Nuts là gì. Tùy từng trường hợp mà từ Nuts sẽ có nghĩa khác nhau và bạn phải dựa vào hoàn cảnh mà mình gặp phải để suy ra nghĩa của từ Nuts sao cho phù hợp. Nếu bạn biết thêm ý nghĩa nào thì hãy chia sẻ cùng nhé. Chúc các bạn vui vẻ!

nut tiếng anh là gì